Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
intangible asset


noun
assets that are saleable though not material or physical
Syn:
intangible
Hypernyms:
assets
Hyponyms:
good will, goodwill


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.